Phép toán JS
Trong hướng dẫn này, bạn sẽ học cách thao tác hoặc thực hiện các thao tác trên các biến và giá trị bằng cách sử dụng các phép toán trong JavaScript.
Phép toán trong JavaScript là gì?
Phép toán là các ký hiệu hoặc từ khóa yêu cầu công cụ JavaScript thực hiện một số loại hành động. Ví dụ:ký hiệu phép cộng (+
) là một phép toán yêu cầu công cụ JavaScript cộng hai biến hoặc giá trị, trong khi các ký hiệu bằng ( ==
), lớn hơn ( >
) hoặc nhỏ hơn ( <
) là các phép toán thông báo cho công cụ JavaScript biết so sánh hai biến hoặc giá trị, v.v.
Các phần sau đây mô tả các phép toán khác nhau được sử dụng trong JavaScript.
Phép toán số học JavaScript
Các phép toán số học được sử dụng để thực hiện các phép toán số học phổ biến, chẳng hạn như cộng, trừ, nhân, v.v. Dưới đây là danh sách đầy đủ các phép toán số học của JavaScript:
phép toán |
Miêu tả | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
+ |
Phép cộng | x + y |
Tổng của x và y |
- |
phép trừ | x - y |
Sự khác biệt của x và y. |
* |
Phép nhân | x * y |
Tích của x và y. |
/ |
Phân công | x / y |
Thương của x và y |
% |
mô đun | x % y |
Số dư của x chia cho y |
Ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy hoạt động của các phép toán số học này:
Ví dụ
var x = 10;
var y = 4;
alert(x + y); // 0utputs: 14
alert(x - y); // 0utputs: 6
alert(x * y); // 0utputs: 40
alert(x / y); // 0utputs: 2.5
alert(x % y); // 0utputs: 2
Phép toán gán JavaScript
phép toán gán được sử dụng để gán giá trị cho biến.
phép toán |
Miêu tả | Ví dụ | Giống Như |
---|---|---|---|
= |
Giao phó | x = y |
x = y |
+= |
Thêm và gán | x += y |
x = x + y |
-= |
Trừ và gán | x -= y |
x = x - y |
*= |
Nhân và gán | x *= y |
x = x * y |
/= |
Chia và gán thương | x /= y |
x = x / y |
%= |
Chia và gán mô đun | x %= y |
x = x % y |
Ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy hoạt động của các phép toán gán này:
Ví dụ
var x; // Declaring Variable
x = 10;
alert(x); // Outputs: 10
x = 20;
x += 30;
alert(x); // Outputs: 50
x = 50;
x -= 20;
alert(x); // Outputs: 30
x = 5;
x *= 25;
alert(x); // Outputs: 125
x = 50;
x /= 10;
alert(x); // Outputs: 5
x = 100;
x %= 15;
alert(x); // Outputs: 10
Phép toán chuỗi JavaScript
Có hai phép toán cũng có thể được sử dụng cho chuỗi.
phép toán |
Miêu tả | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
+ |
nối | str1 + str2 |
Nối str1 và str2 |
+= |
gán nối | str1 += str2 |
Nối str2 vào str1 |
Ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy hoạt động của các phép toán chuỗi này:
Ví dụ
var str1 = "Hello";
var str2 = " World!";
alert(str1 + str2); // Outputs: Hello World!
str1 += str2;
alert(str1); // Outputs: Hello World!
Phép toán tăng và giảm JavaScript
Các phép toán tăng/giảm được sử dụng để tăng/giảm giá trị của một biến.
phép toán |
Tên | Tác dụng |
---|---|---|
++x |
tăng trước | Tăng x lên một, sau đó trả về x |
x++ |
tăng sau | Trả về x, sau đó tăng x lên một |
--x |
giảm trước | Giảm x đi một, sau đó trả về x |
x-- |
sau giảm | Trả về x, sau đó giảm x đi một |
Ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy các phép toán tăng và giảm thực sự hoạt động như thế nào:
Ví dụ
var x; // Declaring Variable
x = 10;
alert(++x); // Outputs: 11
alert(x); // Outputs: 11
x = 10;
alert(x++); // Outputs: 10
alert(x); // Outputs: 11
x = 10;
alert(--x); // Outputs: 9
alert(x); // Outputs: 9
x = 10;
alert(x--); // Outputs: 10
alert(x); // Outputs: 9
Phép toán logic JavaScript
Các phép toán logic thường được sử dụng để kết hợp các câu điều kiện.
phép toán |
Tên | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
&& |
Và | x && y |
Đúng nếu cả x và y đều đúng |
|| |
Hoặc | x || y |
Đúng nếu x hoặc y đúng |
! |
Không | !x |
Đúng nếu x không đúng |
Ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy các phép toán logic này thực sự hoạt động như thế nào:
Ví dụ
var year = 2018;
// Leap years are divisible by 400 or by 4 but not 100
if((year % 400 == 0) || ((year % 100 != 0) && (year % 4 == 0))){
alert(year + " is a leap year.");
} else{
alert(year + " is not a leap year.");
}
Bạn sẽ tìm hiểu về câu lệnh điều kiện trong chương if/else của JavaScript .
Phép toán so sánh JavaScript
Các phép toán so sánh được sử dụng để so sánh hai giá trị theo kiểu Boolean.
phép toán |
Tên | Ví dụ | Kết quả |
---|---|---|---|
== |
Bình đẳng | x == y |
Đúng nếu x bằng y |
=== |
Giống hệt nhau | x === y |
Đúng nếu x bằng y và chúng cùng loại |
!= |
Không công bằng | x != y |
Đúng nếu x không bằng y |
!== |
Không định nghĩa | x !== y |
Đúng nếu x không bằng y hoặc chúng không cùng loại |
< |
Ít hơn | x < y |
Đúng nếu x nhỏ hơn y |
> |
Lớn hơn | x > y |
Đúng nếu x lớn hơn y |
>= |
Lớn hơn hoặc bằng | x >= y |
Đúng nếu x lớn hơn hoặc bằng y |
<= |
Ít hơn hoặc bằng | x <= y |
Đúng nếu x nhỏ hơn hoặc bằng y |
Ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy hoạt động của các phép toán so sánh này:
Ví dụ
var x = 25;
var y = 35;
var z = "25";
alert(x == z); // Outputs: true
alert(x === z); // Outputs: false
alert(x != y); // Outputs: true
alert(x !== z); // Outputs: true
alert(x < y); // Outputs: true
alert(x > y); // Outputs: false
alert(x <= y); // Outputs: true
alert(x >= y); // Outputs: false