Các thì trong tiếng Anh
Mệnh đề và cụm từ
Từ loại tiếng Anh
Bổ sung
Mẫu câu
Các từ dễ nhầm lẫn
Quảng cáo

Cụm từ và mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Tìm hiểu ngữ pháp về Cụm từ và mệnh đề chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh. Xem xét thế nào là cụm từ, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ trong tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ và mệnh đề chỉ sự nhương bộ. Nếu bạn đang quan tâm đến ngữ pháp của phần tiếng Anh chỉ sự nhường bộ này thì hãytìm hiểu ngay bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.

Trước tiên chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu về cụm từ chỉ sự nhượng bộ.

I. Cụm từ chỉ sự nhượng bộ (Phrases of concession)

Cụm từ chỉ sự nhượng bộ là cụm từ dùng để diễn đạt hai ý trái ngược trong cùng một câu, thường đươc bắt đầu bằng giới từ "In spite of"hoặc "despite" (mặc dù, cho dù)

Công thức:

In spite of / despite + Noun/ Noun phrase/ Gerund pharse

Sau hai giới từ "In spite of"hoặc "despite" phải là một danh từ, một cụm danh từ hoặc một V-ing

Ví dụ:

Despite studying hard, he failed the final test
Mặc dù học hành chăm chỉ, anh ấy đã trượt bài thi cuối cùng
Trong câu này sau "despite" là một V-ing đó là "studying"

I arrived on timein spite of / despitethe heavy traffic
Tôi đã đến đúng giờ mặc đù bị kẹt đường
Trong câu này sau" in spite of/despite" làcụm danh từ "the heavy traffic"

Lưu ý:

Vị trí của‘despite’ hoặc ‘in spite of’ có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu đứng trước mệnh đề chính, ta phải thêm dấu phẩy vào trước mệnh đề chính cònnếu đứng sau mệnh đề chính, ta không cần thêm dấu phẩy

Ví dụ:

In spite of the rain, she walked to school
Mặc dù trời mưa cô ấy đã đi bộ đến trường
Câu này vì"In spite of" đứng trước mệnh đề chính là "she walked to school" nên ta thêm dấu phẩy trước mệnh đề chính

I arrived on time despitethe heavy traffic
Tôi đã đến đúng giờ mặc đù bị kẹt đường
Câu này vì"despite' đứng sau mệnh đề chính nên ta không cẩn thêm dấu phẩy

Sau “in spite of” hay “despite”, chúng ta có thể dùng đại từthis, that hoặc what.
Ví dụ:

She felt sick,in spite of / despitethis she went to work
Cô ấy bị ốm, mặc dù vậy cô ấy vẫn đi làm

In spite of / Despitewhat I said yesterday, I still love you
Mặc dù cho hôm qua tôi có nói gì thì tôi vẫn yêu em

Chúng ta cũng có thể sử dụng“in spite of the fact (that)” hay “despite the fact (that)” để diễn tả hai ý trái ngược trong cùng một câu.
Ví dụ:

Despite the fact that the weather is bad, we have a picnic
Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi dã ngoại

In spite of the fact that they have a lot of money, they are not happy
Mặc dù học có nhiều tiền nhưng họ không hạnh phúc

II. Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clauses of Concession)

Mệnh đề trạng từ chỉ sự nhượng bộ là mệnh đề dùng để diễn tả sự tương phản của 2 hành động trong 1 câu. Mệnh đề này bắt đầu bằng “although”, “though”, “even though”, “no matter”, “whatever”.

Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ có 2 dạng như sau:

1. "Although", "though", "even though"

“Although”,“though” và “even though” có nghĩa là "mặc dù, dù cho, cho dù" được dùng để nối hai mệnh đề tương phản nhau.

Công thức:

Although/ though/ even though + S + V

Ví dụ:

Although/ even thoughhe had enough money, he refused to buy a new phone
Mặc dù có đủ tiền anh ta vẫn từ chối mua điện thoại mới

I couldn’t sleepeven thoughI was very tired
Tôi không thể ngủ mặc dù tôi rất mệt

Lưu ý:

Đằng sau “Although”,“though” và “even though”phải là một mệnh đề có đầy đủchủ ngữ và động từ.Các mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Nếu đứng trước mệnh đề chính, ta phải thêm dấu phẩy vào trước mệnh đề chính, nếu đứng sau mệnh đề chính, ta không cần thêm dấu phẩy.

Ví dụ:

Though it was late, we decided to go
Mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi

Hoa was fond of Namthough he often annoyed her
Hoa rất thích Nam mặc dù anh ấy thường làm phiền cô

Although he was lazy, he passed the test
Mặc dù cậu ấy lười biếng, cậu ấy đã đậu kì thi

Nếu ‘though’ đứng một mình cuối câu, tách biệt bởi câu chính bởi dấu phẩy thì nó cónghĩa làtuy nhiên.

Ví dụ:

I have a headache, I'm still at school, through
Tôi bị đau đầu tuy nhiên tôi vẫn đến trường

He promised to call me, till now I haven’t received any call from him, though
Anh ấy hứa gọi cho tôi tuy nhiên đến bây giờ tôi vẫn không nhận được cuộc gọi nào từ anh ấy

Lưu ý:

Khi thành lập câu chúng có thể dùng “though” ở cuối câu, nhưng “although” thì không thể.

Though” thường được dùng trong văn nói hơn là văn viết

Even though” là hình thức nhấn mạnh của “although

2. "No matter", "whatever"

Mệnh đề bắt đầu bằng "No matter", "whatever"thường được đặt trước mệnh đề chính, mang nghĩalà "cho dù thế nào, bất kể thế nào"

Công thức:

No matter + who/what/when/where/why/how (adj, adv) + S + V
Whatever (+N) + S + V

Ví dụ:

No matterwhat he says, I don’t believe his
Dù cho anh ta nói gì đi nữa tôi vẫn không tin anh ta

Whatever jobs she chose, herparent were pleased with her
Bất cứ công việc gì cô ấy chọn, bố mẹ cô ấy đều hài lòng về cô ấy

No matter who you are i still love you
Cho dù bạn là ai tôi vẫn yêu bạn

Lưu ý:

Bạn cần lưu ý những từ sau:

No matter how= however - tuy nhiên
No matter what = whatever - dù gì đi nữa
No matter where = wherever - bất cứ ở đâu
No matter when = whenever- bất cứ khi nào
No matter which = whichever - dù bất kỳ cái gì
No matter who = whoever - bất cứ ai

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Advertisements