Các thì trong tiếng Anh
Mệnh đề và cụm từ
Từ loại tiếng Anh
Bổ sung
Mẫu câu
Các từ dễ nhầm lẫn
Quảng cáo

Mẫu câu đi mua sắm

Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn các mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi đi mua sắm.

Shopping luôn là đề tài yêu thích của những chị em. Nếu bạn thường xuyên đi mua sắm thì không nên bỏ qua những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong bài viết này, hãy cùng theo dõi nhé.

1. Đoạn hội thoạikhi đi mua sắm

Trước khi tìm hiều các mẫu câu dùng cho mua sắm thì ta xem các nội dung sau:

NV: Can I help you?
Tôi có thể giúp gì được cho chị?

KH: Yes, I’m looking for a sweater.
Vâng, tôi muốn mua một cái áo len

NV: What size are you?
Cỡ của chị là cỡ bao nhiêu?

KH: I’m an extra-large.
Tôi mặc cỡ đại

NV: How about this one?
Chị thấy chiếc này thế nào?

KH: Yes, that’s nice. Can I try it on?
Chiếc đó đẹp đấy. Tôi có thể thử không?

NV: Certainly, there’s the changing rooms over there.
Tất nhiên rồi, phòng thay đồ ở đằng kia

KH: Thank you.
Cám ơn bạn

Một đoạn hội thoại khác:

NV: Hi, are you being helped?
Xin chào, chị cần giúp gì không?

KH: I’m interested in some scarves.
Tôi muốn xem vài chiếc khăn quàng cổ.

NV: All our scarves are in this section. What do you think of this one here? It’s made of silk.
Tất cả khăn quàng của chúng tôi đều ở gian hàng này. Chịthấy chiếc khăn này thế nào? Chiếc khăn này được làm bằng lụa đấy.

KH: It looks nice, but I’d like to have something warm for the winter.
Trông đẹp đấy, nhưng tôi cần cái gì đó ấm hơn cho mùa đông.

NV: Maybe you would like a heavy wool scarf. How about this one?
Có lẽ chịthích một chiếc khăn len dày. Chịthấy cái này thế nào?

KH: I thinks that’s what I want. How much is it?
Tôi nghĩ đây chính là chiếc khăn tôi muốn. Chiếc khăn nàygiá bao nhiêu vậy?

NV: It’s…180,000 VND.
Giá là 180 nghìn.

KH: Well, it’s a little expensive. Do you think it’s possible to get a discount?
Chà, có vẻ hơi đắt nhỉ. Bạncó thể giảm giá một chút được không?

NV: I’m so sorry. It’s the best price I can offer.
Tôi rất lấy làm tiếc. Nhưng đó là mức giá hữu nghị nhất rồi đấy ạ.

KH: Alright. I’ll get it.
Thôi được. Tôi sẽ mua chiếc khăn này.

NV: Is there anything else you would like to buy?
Chịcó muốn mua thêm gì nữa không?

KH: No, thank you. By the way, in case there’s a problem in this scarf, can I return it?
Không, cảm ơn. Nhân tiện cho tôi hỏi, nếu chiếc khăn này có vấn đề, tôi có thể trả lại được không?

NV: Yes. But you must return it within 30 days.
Vâng. Nhưng chịphải trả lại nó trong vòng 30 ngày.

KH: Is there a charge for that? I know other stores have a restocking fee.
Có phải mất khoản phí nào không? Tôi thấy một số cửa hàng có thu phí hoàn trả.

NV: There will be no charge at all. However, you must show us the receipt and keep the tag on this scarf. Could you sign it here, please?
Sẽ không mất một khoản phí nào cả. Nhưng chịsẽ phải đưa cho chúng tôi xem biên lai. Mời chịký vào đây.

NV: Alright. Keep your receipt. If something come up, you can show it to us and we’ll give you a refund.
Được rồi. Hãy giữ tờ biên nhận của chị. Nếu có gì xảy ra, chịcần phải trình tờ biên nhận này cho chúng tôi và chúng tôi sẽ hoàn trả tiền lại cho chị.

KH: Thanks for your help.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

NV:You're welcome.Thank you for supporting our store.See you next time.
Không có gì. Cảm ơn chịđã ủng hộ cửa hàng của chúng tôi. Hẹn gặp chịlần tới.

2. Một số mẫu câu dùng cho khách hàng khi đi mua sắm

Bạn là một khách hàng khi đi mua sắm bạn nên sử dụng các mẫu câu sau đây:

  • Where can I find the chocolate chip cookies? / Excuse me, where can I find the chocolate chip cookies?Tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu? / Xin lỗi, tôi có thể tìm bánh quy sô cô la ở đâu?
  • How much is this dress?Cái váy này bao nhiêu tiền?
  • Do you have non-fat milk?Có còn sữa không béo không?
  • Is this on sale?Nó đang giảm giá phải không?
  • What times are you open?Thời gian mở cửa là khi nào?
  • What time do you close?Thời gian đóng cửa là khi nào?
  • Have you got souvenirs?Bạn có bán các đồ lưu niệm không?
  • Do you sell stamps? Bạn có bán tem không?
  • Where can I buy post cards?Tôi có thể mua một vài tấm bưu thiếp ở đâu?
  • Are these bottles returnable? Những cái hộp này có thể trả lại được à?
  • I’m just looking: Tôi đang ngắm mấy thứ
  • It doesn’t fit me: Cái này tôi mặc không vừa
  • It doesn’t suit me: Nó không hợp với tôi
  • I don’t like it: Tôi không thích nó
  • It’s too small / big / wide / tight / expensive: Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt
  • I’m size …: Cỡ của tôi là….
  • Have you got this in another size / colour? Bạn có cái này nhưng cỡ khác/ màu khác không?
  • May I try this on, please?Tôi có thể thử nó được không?
  • Where can I try this on, please?Phòng thử đồ ở đâu?
  • Where is the cash desk / till?Quầy tính tiền ở đâu?
  • Could I get a receipt, please?Anh/ Chị viết cho tôi cái hóa đơn được không?
  • Could I get a (plastic) bag, please?Cho tôi cái túi nilon được không?
  • (I’m afraid/ Sorry) I don’t have any change: Tôi không muốn đổi gì nữa cả
  • Do you accept credit cards?Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
  • What is the total? Tất cả hết bao nhiêu vậy?
  • Is this new or used? Cái này là mới hay đã sử dụng vậy?

3. Mẫu câu dành cho nhân viên bán hàng

Sau đây là một số mẫu câu dành cho nhân viên bán hàng:

  • They're on aisle 7 (next to the cakes): Chúng đang ở gian số 7 (Cạnh gian bánh ngọt).
  • Sorry, it's out of stock at the moment: Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.
  • I'm afraid it's been discontinued: Tôi e rằng nó không hoạt động nữa.
  • How would you like to pay? Bạn muốn trả bằng hình thức nào?
  • Do you need any help packing? Bạn có cần giúp gói đồ lại không?
  • Please enter your PIN number: Vui lòng nhập mã PIN của bạn.
  • Would you like a receipt? Bạn có cần hóa đơn không?
  • Is this on sale? Nó đang giảm giá phải không?
  • Please sign here:Vui lòng ký vào đây.
  • Here’s your change: Đây là tiền thừa của bạn nhé.
  • How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Sorry, it’s out of stock: Xin lỗi, nó đã hết hàng.
  • How much would you like? Bạn muốn bao nhiêu chiếc/cái?
  • What can I do for you?Tôi có thể làm gì để giúp bạn?
  • Sorry, we don’t sell ...: Xin lỗi, ở đây chúng tôi không bán...
  • Anything else?Bạn có muốn mua thêm cái gì khác không?
  • Buy two for the price of one: Mua một tặng một
  • How much / many would you like?Bạn muốn mua bao nhiêu?
  • What size do you take?Bạn muốn lấy cỡ nào?
  • Sorry, we are out of...: Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng
  • Would another colour do?Bạn có muốn lấy màu khác không?
  • Would you like to try it on?Bạn có muốn thử nó không?
  • The fitting room is over there: Phòng thử ở phía đằng kia
  • The dress suits you very well: Cái váy này rất hợp với bạn
  • Pay at the cash desk / till, please: Hãy thanh toán ở quầy tính tiền
  • I’ll take this to the cash desk / till for you: Tôi sẽ mang cái này tới quầy tính tiền cho bạn
  • Here you are/ Here you go. Đồ của bạn đây
  • You’re welcome.Chào mừng bạn
  • That’s……VND altogether:Tổng cộng là……VND
  • You don’t happen to have any change, do you?Bạn không muốn đổi nữa phải không?
  • Here’s your change:Đây là đồ mà bạn muốn đổi.

Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu thường dùng khi đi mua sắm, hy vọng sẽ giúp các bạn có thêm kiến thức để học tiếng Anh cũng như có thể áp dụng cho việc đi mua sắm ở nước ngoài khi bạn đi du lịch.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Advertisements