Các thì trong tiếng Anh
Mệnh đề và cụm từ
Từ loại tiếng Anh
Bổ sung
Mẫu câu
Các từ dễ nhầm lẫn
Quảng cáo

So sánh HTHT và QKĐ

Tìm hiểu sự khách biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn trong tiếng Anh thông qua cấu trúc, dấu hiệu nhận biết.

Trong bài viết này ta sẽ đi tìm hiểu sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ đơn, sẽ phân tích về cấu trúc ngữ pháp - dấu hiệu nhận biết và làm một vài ví dụ. Hai thì này rất thú vị nhưng cũng rất dễ nhầm trong tiếng Anh.

I. Cấu trúc của hai thì

1.Thì hiện tại hoàn thành

Khẳng định: S + has/have + V Past Participle

She has been a teacher for 3 years
(Cô ấy làm giáo viên khoảng 3 năm)

They have been famous footballers since they played in this team
(Họ là những cầu thủ bóng đá nổi tiếng kể từ khi họ chơi trong đội bóng này)

Phủ định: S + has/have + not + V Past Participle

I haven’t seen this movie before
(Trước đây tôi chưa xem phim này)

Nghi vấn: Has/Have + S + V Past Participle ..?

Trả lời câu hỏi:

Yes, S + has/have.
No, S + has/have + not.

Have you seen this movie before?
(Trước đây bạn đã xem phim này chưa?)

Yes, I have
(vâng , tôi đã xem)

No, I haven’t
( không, tôi vẫn chưa xem)

2. Thì quá khứ đơn

Động từ to be

Khẳng định:

I/he/she/it + was
You/we/they + were

It was in 1998 that she was born.
(Đó là vào năm 1998, cô ấy được sinh ra)

Phủ định:

I/he/she/it + wasn't
You/we/they + weren't

They weren’t good men.
(Họ là những người đàn ông không tốt)

Nghi vấn :

was + I/he/she/it + O?
Were + you/we/they + O?

Were you the best student in your class?
( Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)

Động từ thường

Khẳng định:

S + V-ed/irregular verbs

She studied hard to pass the exam.
(Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi)

Phủ định:

S + didn't + V-inf

Last Sunday I didn't play football. I went swimming.
(Chủ nhật tuần trước tôi không đi chơi bóng đá. Tôi đã đi bơi)

Nghi vấn:

Did + S + V-inf?

Did she do her homework?
(Cô ấy đã làm bài tập về nhà của cô ấy chưa?)

II. Cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành: diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ không rõ thời gian và còn tiếp diễn hoặc liên quan đến hiện tại.

He has lived in this city.
(Anh ấy sống ở thành phố này)

He's lost his pen. He uses a balpen.
(Anh ấy mất cây viết. Anh ấy dùng viết bi)

Thì Quá khứ đơn: diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ hay có thời gian cụ thể.

He lost his pen.
(Anh ấy đã mất cây viết)

He lost his pen last Monday.
(Anh ấy mất cây viết thứ hai rồi)

Thì Hiện tại hoàn thành: diễn tả hành động xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ và hiện tại vẫn còn.

We have worked in this company for two years.
(Chúng tôi làm việc ở công ty này được hai năm)

Thì Quá khứ đơn: diễn tả hành động xảy ra suối một thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt.

We worked in this company for two years.
(Chúng tôi đã làm việc ở công ty này hai năm.)

Thì Hiện tại hoàn thành thường dùng trong báo chí. truyền thanh, truyền hình để giới thiệu những tin mới. Nhưng khi tiếp tục nói về những tin này. chúng ta phải dùng Thì Quá khứ đơn

There’s been an accident on Main Street. Fortunately there was only a man slightly injured in the arm.
(Có một tai nạn ở đường Chính. May thay chỉ có một người bị thương nhẹ ở cánh tay)

III. Dấu hiệu nhận biết của hai thì

1. Thì hiện tại hoàn thành

Since + thời điểm trong quá khứ: since 1992, since May.: kể từ khi

I have studied English since 2006
(Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2006)

For + khoảng thời gian: for five days, for five minutes, ….: trong vòng

Ví dụ:

She has lived in Hanoi for 2 years
(Cô ấy đã sống ở Hà nội khoảng 2 năm)

Already: đã

Dùng trong câu khẳng định hay câu hỏi, “already” có thể đứng ngay sau have và cũng có thể đứng cuối câu.

We have already written our reports.
(Chúng tôi đã viết báo cáo của chúng tôi)

Yet: chưa

Dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. “yet” thường đứng cuối câu.

She hasn’t told me about you yet.
(Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn)

Just: vừa mới

Dùng để chỉ một hành động vừa mới xảy ra.

I have just come back home.
(Tôi vừa mới về nhà)

Recently, Lately: gần đây

I have seen this film recently.
(Tôi xem bộ phim này gần đây)

So far, up to now, up to the present, up to this moment, until now, until this time: đến tận bây giờ.

Ever: đã từng

Never… before: chưa bao giờ

In/Over/During/For + the + past/last + time: trong thời gian qua

2. Thì quá khứ đơn

Last night/ year/month (tối hôm trước/năm trước/tháng trước).

Last night I watched TV with my mother
(Tối qua, tôi xem TV cùng mẹ)

yesterday (hôm qua)

I went to the supermarket yesterday
(Tôi đã đi siêu thị hôm qua)

in + Mốc thời gian (in 2018)

I graduated from university in 2017.
(Tôi đã tốt nghiệp đại học năm 2017)

IV. Bài tập áp dụng

Chia các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn

  1. He (write)..............five letters.
  2. The children.........at home last weekend. (not/to be)
  3. (be / you)..............at school?
  4. School (not / start)..............yet.
  5. (speak / he)..............to his boss
  6. I.........my Maths homework yesterday. (to do)
  7. .........Susan.........to England by plane? (to go)
  8. They.........a farm two weeks ago. (to visit)
  9. She (not / see)..............him for a long time.
  10. Jenny and Peggy.........their brother. (not/to help)

Đáp án:

  1. He has written five letters.
  2. The children were not at home last weekend.
  3. Have you been at school?
  4. School has not started yet.
  5. Has he spoken to his boss?
  6. I did my Maths homework yesterday.
  7. Did Susan go to England by plane?
  8. They visited a farm two weeks ago.
  9. Jenny and Peggy did not help their brother.
  10. She has not seen him for a long time.

Bài viết này đã giúp ích cho bạn?

Advertisements