Mẫu câu khen ngợi
Trong bài viết này mình sẽ trình bày cho các bạn kiến thức về một số mẫu câu khen ngợi được dùng trong tiếng Anh.
Khen ngợi đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, khen như thế nào cho đúng lúc và đúng cách? Thì bài viết này sẽ giúp các bạn tìm hiểu một số mẫu bằng tiếng Anh.
1. Các mẫu câu khen ngợi trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh một sốmẫu câu khen ngợi được hình thành theo các cấu trúc sau đây:
Your hair looks nice
Tóc cậu trông đẹp đấy.
I really like your new shirt
Tớ rất thích cái áo mới của cậu.
That is a wonderful Chrismas tree
Cây thông Noel kia mới đẹp làm sao!
What a pefect picture!
Thật là một bức tranh hoàn hảo!
All of us hats off to him
Tất cả chúng tôi đều ngả mũ thán phục anh ấy.
Nice flowers! My compliment to the gardener!
Hoa đẹp quá! Xin dành tặng lời khen cho người làm vườn!
Ngoài ra còn một số mẫu câu khen ngợi không có một cấu trúc chung nào cả.
Khen ngợi là một nghệ thuật trong giao tiếp, để sử dụng các câu khen ngợi cho phù hợp, đúng cách trong từng trường hợp ta cùng theo dõi các mẫu câu khen ngợi theo từng chủ đề sau đây.
2. Mẫu câu khen ngợi về kỹ năng và thành tích
Để khen ngợi thành tíchcủa ai đó, chúng ta thường dùng “well done” hoặc “good job” với nghĩa là “làm tốt lắm”. Ngoài hai cách dùng đó hãy thử tham khảo các cách dùng dưới đây:
- Excellent\ Amazing\ Wonderful!:Xuất xắc\ Đáng ngạc nhiên\ Tuyệt vời!
- You’ve done a great job: Anh đã làm việc tốt lắm.
- Good job on the report! I think the executives will like it: Làm báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.
- That was a great class, teacher. Well done: Thật là một lớp học tuyệt vời, cô giáo. Làm rât tốt.
- Excellent speech! The audience really enjoyed it: Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự đã rất thích nó.
- What a marvellous memory you’ve got:Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.
- What a smart answer: Thật là một câu trả lời thông minh
- You are really a genius: Bạn đúng là thiên tài
- What a smart answer:Thật là một câu trả lời thông minh
- I am really proud of you: Tôi thật tự hào về bạn
3.Một số mẫu câu khen ngợi ngoại hình của ai đó
Bên cạnh công việc, những lời khen về ngoại hình cũng rất cần thiết để thể hiện sự quan tâm với người khác. Sau đây là một số mẫu câu thông dụng cho các bạn tham khảo:
- You are very handsome: Anh thật đẹp trai
- You look terrific today:Bạn trông thật tuyệt vời hôm nay
- You look very young:Trông em trẻ lắm
- You are a qualified man: Anh là một người đàn ông có tư cách
- You’re looking very glamorous tonight: Bạn trông thật lộng lẫy tối nay
- You’re looking very smart today:Bạn trông rất đẹp (sang trọng) hôm nay
- Your hair looks so beautiful today:Tóc bạn trông rất đẹp hôm nay
- That color looks great on you/ You look great in blue: Màu đó trông rất hợp với bạn/ Bạn trông rất đẹp với màu xanh.
- That new hairstyle really flatters you: Kiểu tóc mới này khiến bạn đẹp hơn hẳn
- You look prettier than (yourself) in the photograph: Trông bạn nhìn đẹp hơn trong ảnh
- You are always beautiful: Em lúc nào cũng đẹp
- I like your voice very much: Anh rất thích giọng nói của em
- Your hair is beautiful: Mái tóc của em thật đẹp
- You have a very beautiful figure: Dáng em rất đẹp
- You have a very cute face: Khuôn mặt em thật dễ mến
- I absolutely love you in that dress. It really suits you:Tôi thực sự rất thích bạn trong bộ trang phục đó. Nó rất hợp với bạn đấy
- I love your shoes. Are they new? Tôi thích đôi giày của bạn. Nó là hàng mới phải không?
- I like your shirt – where did you get it? Tôi thích chiếc áo của bạn – bạn đã mua nó ở đâu vậy?
- What a lovely necklace:Thật là một chiếc vòng cổ đáng yêu làm sao
4. Mẫu câu khen ngợi đồ dùng trong nhà
Khi tới chơi nhà ai đó việc đưa ra một lời khen đúng lúc, đúng cảnh thì sẽ làm cho chủ nhà vui vẻ và bạn sẽ trở nên gần gũi, thân thiết với chủ nhàhơn.
- What a lovely apartment:Căn hộ mới dễ thương làm sao
- You have a nice house:Cậu có một căn nhà được lắm đấy
- Where did you get that beautiful table?Cậu kiếm đâu ra cái bàn đẹp vậy?
- I love the decoration. Did you do it yourself ?Tôi thích cách trang trí này. Cậu tự làm à?
- I like the colour of these walls. Good choice: Tôi thích màu của những bức tường này. Chọn hay lắm.
5. Một số mẫu câu khen ngợi tài nấu nướng
Khi được mời đến thưởng thức tài nấu nướng của ai đó, việc bạn khen một món ăn hay cách trang trí một món ăn nào đó sẽ làm cho người ta cảm thấy rất vui, hạnh phúc và nhất định sẽ mời bạn đến ăn lần nữa.
- This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible:Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được
- You’re a fantastic cook:Anh là một đầu bếp tuyệt vời
- Did you make it from scratch?Chị làm món này từ nguyên liệu tươi à?
- You’re got to give me the recipe for this noodle soup:Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé
- The chocolate cake is out of this word:Món bánh sô cô la không chê vào đâu được
- That was delicious. My compliments to the chef:Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp
- You can really cook:Cậu biết cách nấu nướng thật
6. Một số mẫu câu khen ngợi trẻ nhỏ
Bạn gặp một đứa trẻ hãy dành cho chúng những lời khen thật đáng yêu, để chúng cảm thấy thật vui vẻ và hạnh phúc.
- What an adorable face:Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao
- He/ She’s so cute:Cậu bé/cô bé thật dễ thương
- Your kids are very well-behaved:Mấy đứa trẻ của cô cư xử rất đúng mực
- Your son/ daughter is a so smart cookies:Con trai/ con gái của chị thật lanh lợi
- Your children are a lot of fun:Mấy đứa nhỏ của cậu vui vẻ thật
7. Khen ngợi phần trình diễn với ai đó
Khi người khác thuyết trình, trình bày một sản phẩm hay một vấn đề nào đó bạn dành cho họ những lời khen như một điều khích lệ, khuyến khích người đó để họ cảm thấy vui vẻ và nếu có thiếu sót họ sẽ cố gắng trong lần sau để làm cho tốt hơn.
- Well done. I like your presentation:Làm tốt lắm.Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.
- You did a great job. I can’t imagine how much you tried:Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.
- What a great performance:Phần trình diễn thật tuyệt vời.
- I must say you really know how to make people laugh:Tôi phải nói cậu thực sự biết cách làm mọi người cười.
- What an excellent you are. Your presentation was so good. I proud of you:Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.
- You’re great at speaking in the public:Cậu quả là nhà thuyết trình trước công chúng tuyệt vời.
Ngoài một số mẫu câu khen ngợi trên, còn có một số mẫu câu khen ngợi ở dạng ngắn gọn hay dùng như sau:
Well done: Giỏi lắm/Tốt lắm
Đây là cách khen phổ biến nhất trong tiếng Anh.
A: I shot the first basket last Sunday.
B: Well done! you must be so pround of yourself.
A: I just found the answer
B: Well done!
Congratulations:Chúc mừng nhé
Dùng từ này trong những dịp quan trọng như thi đỗ, kết hôn, có công việc mới, có em bé, v.v…
Congratulations, Tom. I hear you got promoted to Head of Sales
(Xin chúc mừng, Tom. Tôi nghe nói bạn đã được thăng chức lên Trưởng phòng kinh doanh)
Good for you:Quá hay, quá tốt.
Cách dùng này ít trang trọng, thân mật hơn, nhất là khi tỏ ý tán đồng việc ai đó làm.
I hear you moved to a new city. Good for you.
(Tôi nghe nói bạn chuyển đến một thành phố mới. Quá tốt.)
Way to go/Good job:Tốt lắm/Hay lắm
Đây cũng làmột cách khen thân mật khác.
Way to go, Jack. I knew you could do it.
A: I finished my second bowl!
B: Good job!
Good thinking: Đúng đấy
Dùng khi mình đang cần ý tưởng, sáng kiến, và có người nảy ra ý tưởng hay.
A:The best way forward would be to get our customer feedback before we proceed to the next stage.
B:"Good thinking, Max.
A: How can I fit this in?
B: Why don’t you turn the desk around?!
Good/Excellent idea:Ýkiến hay
Chủ yếu để tán đồng ý tưởng, đề nghị của ai đó
A:"Pizza, anyone?"
B:"Excellent idea. Where’s the menu?"
You’re a genius: Đúng là thiên tài
Một kiểu câu dùng đểkhen nịnh
You are a genius. I do not know what I do without you!
(Đúng làmột thiên tài. Tôi không biết những gì tôi làm mà không có bạn!)
Let’s hear it for"…./"Hats off to…: Xin có lời ngợi khen …/Xin ngả mũ…
Dùng để thông báo với mọi ngừơi, thu hút sự̣chú ý của mọi người, là ai đó đáng được khen ngợi
Let’s hear it for Jeff who singlehandedly sealed the most lucrative deal for us today.
(Xin có lời ngợi khen cho Jeff, người đã tự tay ký kết thỏa thuận sinh lợi nhất cho chúng tôi hôm nay)
Bravo: Hoan hô
Xuất phát từ tiếng Ý, Bravonay được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ khácnhau. Không chỉ dùng trong tình huống kết thúc một vở diễn khi khán giả ngợi khen các nghệ sĩ, Bravocòn phù hợp nhiều hoàn cảnh khác nhau như cổ vũ ai hoàn thành việc gì, khi đạt thành tích, hoàn thành nhiệm vụ.
Khen ngợi đúng cách và đúng lúc cũng là cả một nghệ thuật. Những lời có cánh khi được sử dụng một cách khôn ngoan sẽ giúp bạn chiếm được cảm tình của người khác mà không bị xem là thảo mai, nịnh hót. Hy vọng với các kiến thức tổng hợp về các mẫu câu khen ngợi trên đây sẽ giúp ích các bạn áp dụng vào trong giao tiếp một cách thật hiệu quả.